Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Khí Hậu Khí Tượng Thuỷ Văn

194 từ

  • 气象观测站 qìxiàng guāncè zhàn

    Trạm khí tượng

    right
  • 地震观测站 dìzhèn guāncè zhàn

    Trạm động đất

    right
  • 气象图 qìxiàng tú

    Bản đồ thời tiết

    right
  • 气候图 qìhòu tú

    Bản đồ khí hậu

    right
  • 星图 xīng tú

    Bản đồ sao

    right
  • 气象计 qìxiàng jì

    Khí tượng kế

    right
  • 潮位测量仪 cháowèi cèliáng yí

    Máy đo thủy triều

    right
  • 热带气候 rèdài qìhòu

    Khí hậu nhiệt đới

    right
  • 亚热带气候 yàrèdài qìhòu

    Khí hậu cận nhiệt đới

    right
  • 温带气候 wēndài qìhòu

    Khí hậu ôn đới

    right
  • 阴天 yīn tiān

    Ngày Âm U

    right
  • 小阵雨 xiǎo zhènyǔ

    Mưa rào nhỏ

    right
  • 高气压 gāo qìyā

    Áp cao

    right
  • 暖锋 nuǎn fēng

    Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế)

    right
  • 静止锋 jìngzhǐ fēng

    Vùng tĩnh lặng

    right
  • 锢囚锋 gù qiú fēng

    Vùng ngột ngạt

    right
  • 雨带 yǔ dài

    Giải mưa

    right
  • 雨云 yǔ yún

    Mây mưa

    right
  • 雨量强度 yǔliàng qiángdù

    Cường độ lượng mưa

    right
  • 陨石雨 yǔnshí yǔ

    Mưa thiên thạch

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org