Đọc nhanh: 锢囚锋 (cố tù phong). Ý nghĩa là: Vùng ngột ngạt.
锢囚锋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vùng ngột ngạt
锢囚锋形成主要有三种情况:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锢囚锋
- 先锋 部队 勇猛 冲锋
- Đội tiên phong dũng cảm xung phong.
- 先锋队
- đội quân tiên phong
- 他 画画 笔锋 粗犷 凌厉
- Nét vẽ của anh ấy cứng nhắc sắc bén mạnh mẽ.
- 他 被囚 在 狱中
- Anh ta bị giam trong tù.
- 先锋 部队 已经 出发 了
- Đội quân tiên phong đã xuất phát.
- 他 的话 像 刀 一样 锋利
- Lời nói của anh ấy sắc như dao.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 青年人 在 各项 工作 中 都 应该 打冲锋
- thanh niên phải đi đầu trong mọi công tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囚›
锋›
锢›