Đọc nhanh: 星图 (tinh đồ). Ý nghĩa là: Bản đồ sao.
星图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản đồ sao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星图
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 这家 新 图书馆 上星期 正式 落成 起用
- Thư viện mới này đã chính thức hoàn thành và đi vào hoạt động tuần trước.
- 图书馆 天天 开放 , 星期一 除外
- thư viện ngày nào cũng mở cửa, trừ thứ hai.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
星›