陨石雨 yǔnshí yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【viên thạch vũ】

Đọc nhanh: 陨石雨 (viên thạch vũ). Ý nghĩa là: Mưa thiên thạch.

Ý Nghĩa của "陨石雨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陨石雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mưa thiên thạch

1.6亿年前两个小行星大碰撞——天降陨石雨 砸死恐龙催生人类。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陨石雨

  • volume volume

    - xià zhe 零零星星 línglíngxīngxing de 小雨 xiǎoyǔ

    - mưa nhỏ lác đác.

  • volume volume

    - 矢石如雨 shǐshírúyǔ

    - tên đạn như mưa.

  • volume volume

    - xià le 一整天 yīzhěngtiān

    - Trời mưa cả ngày.

  • volume volume

    - 锤子 chuízi dào 岩石 yánshí shàng 迸发 bèngfā le 好些 hǎoxiē 火星儿 huǒxīngér

    - giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa

  • volume volume

    - xià zhe 大雨 dàyǔ 辨不清 biànbùqīng 方位 fāngwèi

    - mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.

  • volume volume

    - 因受 yīnshòu 风雨 fēngyǔ de 剥蚀 bōshí 石刻 shíkè de 文字 wénzì 已经 yǐjīng 不易 bùyì 辨认 biànrèn

    - do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.

  • volume volume

    - 陨石 yǔnshí zài 沙漠 shāmò zhōng 降落 jiàngluò

    - Thiên thạch rơi xuống sa mạc.

  • volume volume

    - xià le 一阵子 yīzhènzi 现在 xiànzài tíng le

    - Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yǔn
    • Âm hán việt: Viên , Vẫn
    • Nét bút:フ丨丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLRBO (弓中口月人)
    • Bảng mã:U+9668
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao