Đọc nhanh: 陨石雨 (viên thạch vũ). Ý nghĩa là: Mưa thiên thạch.
陨石雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mưa thiên thạch
1.6亿年前两个小行星大碰撞——天降陨石雨 砸死恐龙催生人类。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陨石雨
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 矢石如雨
- tên đạn như mưa.
- 下 了 一整天 雨
- Trời mưa cả ngày.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 因受 风雨 的 剥蚀 , 石刻 的 文字 已经 不易 辨认
- do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
- 陨石 在 沙漠 中 降落
- Thiên thạch rơi xuống sa mạc.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
陨›
雨›