Đọc nhanh: 静止锋 (tĩnh chỉ phong). Ý nghĩa là: Vùng tĩnh lặng.
静止锋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vùng tĩnh lặng
当来自北方的冷气团和来自南方的暖气团,两者势均力敌、强度相当时,它们的交锋区很少移动,这种锋面称为静止锋。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静止锋
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 时间 仿佛 在 此刻 静止
- Thời gian dường như đang tĩnh lại vào khoảnh khắc này.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 他 静止不动 地站 着
- Anh ấy đứng im không động đậy.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 那 只 鸟 静止 在 树上
- Con chim đó đứng yên trên cây.
- 她 静止地 看着 窗外
- Cô ấy đứng im nhìn ra cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
止›
锋›
静›