雨带 yǔ dài
volume volume

Từ hán việt: 【vũ đới】

Đọc nhanh: 雨带 (vũ đới). Ý nghĩa là: Giải mưa. Ví dụ : - 春雨带来了夏日百花。 Mưa xuân mang đến mùa hè với hàng trăm loài hoa.

Ý Nghĩa của "雨带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雨带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giải mưa

雨带指有明显降雨的范围,由云和降水所结构。雨带是由于温度的差异而所产生的,而本身可以是层状或对流。从天气雷达图像来看,这种降雨的范围被看作为带状结构。热带气旋内的雨带会呈弯曲状,并包含了阵雨和雷暴;再加上眼壁和风眼就构成了飓风或热带风暴,而雨带的伸延范围可以预计热带气旋的强度。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 春雨 chūnyǔ 带来 dàilái le 夏日 xiàrì 百花 bǎihuā

    - Mưa xuân mang đến mùa hè với hàng trăm loài hoa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨带

  • volume volume

    - 台风 táifēng 带来 dàilái le 暴雨 bàoyǔ 强风 qiángfēng

    - Cơn bão mang đến mưa lớn và gió mạnh.

  • volume volume

    - 外面 wàimiàn xià 大雨 dàyǔ le bié 忘带 wàngdài 雨伞 yǔsǎn

    - Ngoài trời đang mưa to, nhớ mang theo ô nhé.

  • volume volume

    - 明明 míngmíng 下雨 xiàyǔ le hái dài sǎn

    - Rõ ràng trời đang mưa, cô ấy vẫn không mang ô.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ 不要紧 búyàojǐn hǎo zài dài 雨伞 yǔsǎn lái

    - Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 参差 cēncī shì 没带 méidài 雨伞 yǔsǎn

    - Mọi người hầu hết là không mang theo ô.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le hǎo zài dài le sǎn

    - Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 幸亏 xìngkuī dài le sǎn

    - Trời mưa rồi, may mà tôi mang theo ô.

  • volume volume

    - 天阴 tiānyīn hěn 厉害 lìhai 妈妈 māma yào 带上 dàishàng 雨伞 yǔsǎn 有备无患 yǒubèiwúhuàn

    - Trời rất âm u nên mẹ bảo tôi mang theo một chiếc ô để phòng khi dùng tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao