Đọc nhanh: 暖锋 (noãn phong). Ý nghĩa là: Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế).
暖锋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế)
暖锋是指锋面在移动过程中,暖空气推动锋面向冷气团一侧移动的锋。暖锋过境后,暖气团就占据了原来冷气团的位置。暖锋多在中国东北地区和长江中下游活动,大多与冷锋联结在一起。暖锋过境时,温暖湿润,气温上升,气压下降,天气多转云雨天气。与冷锋相对。暖锋比冷锋移动速度慢,可能会连续性降水或出现雾。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖锋
- 暖锋
- luồng không khí nóng.
- 他 有 一把 锋利 的 剑
- Anh ấy có một thanh kiếm sắc bén.
- 他 是 队伍 的 先锋
- Anh ấy là người tiên phong của đội.
- 他 是 作战 的 前锋
- Anh ấy là tiền phong trong chiến đấu.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 他 怀念 那年 冬日 的 温暖
- Anh ấy nhớ lại sự ấm áp của ngày đông năm đó.
- 他 用 笑容 暖 了 我 的 心
- Anh ấy sưởi ấm trái tim tôi bằng nụ cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暖›
锋›