Đọc nhanh: 气候图 (khí hậu đồ). Ý nghĩa là: Bản đồ khí hậu.
气候图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản đồ khí hậu
平面图是气候图中最主要最常见的一类,包括地面图、海平面图、等高面图和等压面图。图面上多以等值线、流线、箭头、颜色、数字注记和符号等表示。如中国年平均降水量图。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气候图
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 北方 是 寒冷 气候带
- Phương Bắc là vùng khí hậu lạnh.
- 不成气候
- không nên trò trống.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他们 能 成 什么 气候 呢
- Bọn họ có thể làm nên cái gì chứ.
- 他 工作 的 时候 很 卖力气
- Anh ấy làm việc rất nỗ lực.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
图›
气›