Đọc nhanh: 潮位测量仪 (triều vị trắc lượng nghi). Ý nghĩa là: Máy đo thủy triều.
潮位测量仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đo thủy triều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮位测量仪
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 比重 测量 需要 精确 仪器
- Đo mật độ cần thiết bị chính xác.
- 她 测量 了 振动 的 频率
- Cô ấy đo tần số rung động.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 分 用于 土地 测量
- Sào được dùng để đo diện tích đất.
- 产量 在 高位 徘徊
- Sản lượng dao động ở mức cao.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
位›
测›
潮›
量›