Đọc nhanh: 小阵雨 (tiểu trận vũ). Ý nghĩa là: Mưa rào nhỏ. Ví dụ : - 局部地区有小阵雨。 riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.
小阵雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mưa rào nhỏ
- 局部地区 有 小 阵雨
- riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小阵雨
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 我 不 小心 淋 了 雨
- Tôi không cẩn thận bị dầm mưa.
- 医生 说 小雨 才 是 九岁 长期 洗 肾 对 她 太 残忍 了
- Bác sĩ nói tiểu Vũ mới chín tuổi, lọc máu lâu dài đối với nó quá tàn nhẫn.
- 局部地区 有 小 阵雨
- riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 细小 的 雨点
- hạt mưa nhỏ.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
阵›
雨›