Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Gia Đình

78 từ

  • 嫂嫂 sǎosǎo

    chị dâu

    right
  • 婶婶 shěnshen

    thím

    right
  • 叔父 shúfù

    thúc phụ; chú (em cha); chú ruột

    right
  • 叔叔 shūshu

    Chú

    right
  • 孙女 sūnnǚ

    Cháu Gái

    right
  • 孙子 sūnzi

    Cháu Nội Trai

    right
  • 太太 tàitài

    Quý Bà, Quý Cô

    right
  • 太爷 tàiyé

    ông; ông nộicụ; ông cố

    right
  • 堂兄 táng xiōng

    đường huynh; anh con bác; anh con chú bác

    right
  • 外公 wàigōng

    Ông Ngoại

    right
  • 外婆 wàipó

    Bà Ngoại

    right
  • 外甥 wàishēng

    cháu ngoại trai (con của chị em gái)

    right
  • 外甥女 wàishēngnǚ

    cháu ngoại gái (con của chị em gái)cháu ngoại gái (con của con gái)

    right
  • 外孙 wàisūn

    cháu ngoại (trai) (con của con gái)

    right
  • 外孙女 wàisūnnǚ

    cháu ngoại (gái) (con của con gái)

    right
  • 媳妇 xífù

    Con Dâu

    right
  • 兄弟 xiōngdi

    Huynh Đệ

    right
  • 爷爷 yéye

    Ông Nội

    right
  • 姨夫 yífū

    dượng

    right
  • 姨父 yífu

    dượng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org