嫂嫂 sǎosǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu tẩu】

Đọc nhanh: 嫂嫂 (tẩu tẩu). Ý nghĩa là: chị dâu.

Ý Nghĩa của "嫂嫂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Gia Đình

嫂嫂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chị dâu

嫂子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫂嫂

  • volume volume

    - 嫂子 sǎozi 这些 zhèxiē shì 还是 háishì yào 从长商议 cóngchángshāngyì 慢慢来 mànmànlái 慢慢来 mànmànlái

    - Chị dâu, những chuyện này cần bàn bạc lâu dài, chị cứ từ từ.

  • volume volume

    - 姑嫂 gūsǎo

    - chị dâu em chồng bất hoà

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 钱嫂 qiánsǎo 开口闭口 kāikǒubìkǒu dōu shì qián

    - Cô ta thật đúng là đứa con gái mê tiền, mở miệng ra là nói đến tiền.

  • volume volume

    - 叫惯 jiàoguàn le 姐姐 jiějie 如今 rújīn yào 改口 gǎikǒu jiào 嫂子 sǎozi zhēn 有点 yǒudiǎn 别扭 bièniǔ

    - gọi chị quen rồi, bây giờ đổi thành chị dâu, có hơi ngượng một chút.

  • volume volume

    - de 嫂子 sǎozi hěn 善良 shànliáng

    - Chị dâu của cô ấy rất tốt bụng.

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu sǎo

    - Bạn có chị dâu kết nghĩa không?

  • volume volume

    - jiàn guò 嫂子 sǎozi ma

    - Bạn đã gặp chị dâu tôi chưa?

  • volume volume

    - 刘嫂 liúsǎo 今天 jīntiān hěn 开心 kāixīn

    - Chị dâu Lưu hôm nay rất vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Sǎo
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:フノ一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHXE (女竹重水)
    • Bảng mã:U+5AC2
    • Tần suất sử dụng:Cao