Đọc nhanh: 嫂嫂 (tẩu tẩu). Ý nghĩa là: chị dâu.
嫂嫂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chị dâu
嫂子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫂嫂
- 嫂子 这些 事 还是 要 从长商议 慢慢来 慢慢来
- Chị dâu, những chuyện này cần bàn bạc lâu dài, chị cứ từ từ.
- 姑嫂 不 和
- chị dâu em chồng bất hoà
- 她 真是 钱嫂 , 开口闭口 都 是 钱
- Cô ta thật đúng là đứa con gái mê tiền, mở miệng ra là nói đến tiền.
- 叫惯 了 姐姐 , 如今 要 改口 叫 嫂子 , 真 有点 别扭
- gọi chị quen rồi, bây giờ đổi thành chị dâu, có hơi ngượng một chút.
- 她 的 嫂子 很 善良
- Chị dâu của cô ấy rất tốt bụng.
- 你 有没有 把 嫂 ?
- Bạn có chị dâu kết nghĩa không?
- 你 见 过 我 嫂子 吗 ?
- Bạn đã gặp chị dâu tôi chưa?
- 刘嫂 今天 很 开心
- Chị dâu Lưu hôm nay rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫂›