Đọc nhanh: 太爷 (thái gia). Ý nghĩa là: ông; ông nội, cụ; ông cố.
太爷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ông; ông nội
祖父
✪ 2. cụ; ông cố
曾祖父
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太爷
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 爷爷 天天 坚持 打 太极拳
- ông nội kiên trì tập Thái Cực Quyền mỗi ngày
- 不必 去 得 太早
- Không cần phải đi sớm quá
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 不 承望 你 这时候 来 , 太好了
- không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
爷›