爷爷 yéye
volume volume

Từ hán việt: 【gia gia】

Đọc nhanh: 爷爷 (gia gia). Ý nghĩa là: ông nội, ông (gọi người cùng thế hệ hoặc ngang tuổi với ông nội). Ví dụ : - 他爷爷快七十岁了。 Ông nội của anh ta sắp 70 tuổi.. - 我很爱我的爷爷。 Tôi rất yêu ông nội của tôi.. - 我的爷爷喜欢钓鱼。 Ông nội tôi thích câu cá.

Ý Nghĩa của "爷爷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爷爷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ông nội

爸爸的爸爸,可以当面称呼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 爷爷 yéye kuài 七十岁 qīshísuì le

    - Ông nội của anh ta sắp 70 tuổi.

  • volume volume

    - hěn ài de 爷爷 yéye

    - Tôi rất yêu ông nội của tôi.

  • volume volume

    - de 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan 钓鱼 diàoyú

    - Ông nội tôi thích câu cá.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. ông (gọi người cùng thế hệ hoặc ngang tuổi với ông nội)

称呼跟祖父辈分相同或年级相仿的男子

Ví dụ:
  • volume volume

    - huáng 爷爷 yéye zài gěi huā 浇水 jiāoshuǐ

    - Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.

  • volume volume

    - chén 爷爷 yéye wèi zuò 月饼 yuèbǐng

    - Ông Trần làm bánh trung thu cho tôi .

  • volume volume

    - dèng 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan kàn 报纸 bàozhǐ

    - Ông Đặng thích đọc báo giấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 爷爷

✪ 1. 老/ 邻居/ Tên riêng + 爷爷

Ví dụ:
  • volume

    - 老爷爷 lǎoyéye zuò ba

    - Ông ơi, ông ngồi đi!

  • volume

    - 邻居 línjū 爷爷 yéye hěn 热情 rèqíng

    - Ông hàng xóm rất nhiệt tình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爷爷

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 爷爷 yéye 愁得 chóudé huāng

    - Bà làm ông lo đến phát hoảng.

  • volume volume

    - duì 爷爷奶奶 yéyenǎinai 非常 fēicháng 孝顺 xiàoshùn

    - Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.

  • volume volume

    - 大爷 dàyé 脾气 píqi

    - tính cụ lớn

  • volume volume

    - 千岁爷 qiānsuìyé

    - đấng thiên tuế; thiên tuế gia.

  • volume volume

    - jiè le 拐杖 guǎizhàng gěi 爷爷 yéye yòng

    - Cô ấy mượn gậy cho ông nội dùng.

  • volume volume

    - 大爷 dàyé 身板 shēnbǎn hái tǐng 硬朗 yìnglǎng

    - thân thể ông cụ vẫn còn cường tráng.

  • volume volume

    - huáng 爷爷 yéye zài gěi huā 浇水 jiāoshuǐ

    - Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.

  • volume volume

    - 大爷 dàyé 作风 zuòfēng

    - tác phong ông lớn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKSL (金大尸中)
    • Bảng mã:U+7237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao