Đọc nhanh: 堂兄 (đường huynh). Ý nghĩa là: đường huynh; anh con bác; anh con chú bác. Ví dụ : - 嫡堂兄弟 anh em họ hàng gần
堂兄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường huynh; anh con bác; anh con chú bác
称谓用来称呼伯叔的儿子中年岁比自己大者
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂兄
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 人们 陆续 进入 教堂
- Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 他 是 我 的 家门 堂兄弟
- cậu ấy là anh em họ nhà tôi.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兄›
堂›