Đọc nhanh: 婶婶 (thẩm thẩm). Ý nghĩa là: thím.
婶婶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thím
婶母
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婶婶
- 张 二婶
- thím hai Trương.
- 三婶儿
- thím ba.
- 二婶
- thím hai.
- 大婶儿
- thím cả.
- 村口 的 婶娘 很 热情
- Thím ở cổng làng rất nhiệt tình.
- 大婶 , 多放些 饭 , 少放些 辣椒酱
- Dì ơi cho con thêm nhiều cơm và cho ít tương ớt lại với.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
婶›