Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Tennis

87 từ

  • 裁判 cáipàn

    Trọng Tài

    right
  • 抽球 chōu qiú

    vụt bóng; bạt bóng (thể thao); quả bạt

    right
  • 得分 défēn

    Được Điểm, Đạt Điểm, Có Tỉ Số (Trong Trò Chơi Hoặc Thi Đấu)

    right
  • 发球 fāqiú

    phát bóng; giao bóng

    right
  • 占先 zhànxiān

    đi đầu; dẫn đầu; đứng đầu; thắng thế

    right
  • 一局 yī jú

    Một ván (game)

    right
  • 一盘 yī pán

    Một hiệp (set)

    right
  • 一赛 yī sài

    Một trận (match)

    right
  • 上旋球 shàng xuàn qiú

    Bóng xoáy trên

    right
  • 下旋球 xià xuàn qiú

    Bóng xoáy dưới

    right
  • 再发球 zài fāqiú

    Phát bóng lại

    right
  • 削发球 xuè fǎ qiú

    Phát bóng xoáy (slice serve)

    right
  • 单打边线 dāndǎ biānxiàn

    Đường biên đánh đơn

    right
  • 双打边线 shuāngdǎ biānxiàn

    Đường biên đánh đôi

    right
  • 反手击球 fǎnshǒu jí qiú

    Đánh bóng trái tay, rờ-ve

    right
  • 反手握拍 fǎnshǒu wò pāi

    Cầm vợt trái tay

    right
  • 发球中线 fāqiú zhōngxiàn

    Đường giao bóng trung tâm

    right
  • 发球区 fāqiú qū

    Ô giao bóng

    right
  • 发球员 fā qiúyuán

    Người phát bóng/ giao bóng

    right
  • 发球失误 fāqiú shīwù

    Phát bóng hỏng

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org