Đọc nhanh: 双打边线 (song đả biên tuyến). Ý nghĩa là: Đường biên đánh đôi.
双打边线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường biên đánh đôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双打边线
- 他 拱 起 双手 向 奶奶 打招呼
- Cậu ấy khoanh tay chào bà.
- 他 在 井边 打水 呢
- anh ấy đang lấy nước ở bên giếng đấy.
- 发展 双边贸易
- Phát triển thương mại song phương.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 他 拎 了 个 木桶 到 河边 去 打水
- Anh ấy xách một thùng gỗ ra sông múc nước.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 企业 的 领导 身临 前线 , 跟 工人 群众 打成一片
- lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
打›
线›
边›