一赛 yī sài
volume volume

Từ hán việt: 【nhất tái】

Đọc nhanh: 一赛 (nhất tái). Ý nghĩa là: Một trận (match).

Ý Nghĩa của "一赛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Tennis

一赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Một trận (match)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一赛

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 一致 yízhì 表示 biǎoshì zài 竞赛 jìngsài zhōng 决不 juébù 示弱 shìruò

    - mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 羽毛球 yǔmáoqiú 运动员 yùndòngyuán 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 一场 yīchǎng 国际 guójì 羽毛球 yǔmáoqiú 比赛 bǐsài

    - anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.

  • volume volume

    - jǐn 一切 yīqiè 力量 lìliàng 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài

    - Anh ấy dốc hết khả năng chiến thắng cuộc thi.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 下雨 xiàyǔ 比赛 bǐsài jiù 取消 qǔxiāo

    - Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.

  • volume volume

    - mǎi le 一辆 yīliàng xīn de 赛车 sàichē

    - Anh ấy đã mua một chiếc xe đua mới.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 排名 páimíng 第一 dìyī

    - Anh ấy đứng thứ nhất trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 比赛 bǐsài dōu 没北过 méiběiguò

    - Anh ấy chưa từng thua trận nào.

  • - zài 中文 zhōngwén 演讲比赛 yǎnjiǎngbǐsài zhōng 获得 huòdé le 第一名 dìyìmíng

    - Anh ấy đã giành được giải nhất trong cuộc thi thuyết trình tiếng Trung.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Sài
    • Âm hán việt: Trại , Tái
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao