Đọc nhanh: 一赛 (nhất tái). Ý nghĩa là: Một trận (match).
一赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một trận (match)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一赛
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 他 尽 一切 力量 赢得 了 比赛
- Anh ấy dốc hết khả năng chiến thắng cuộc thi.
- 一旦 下雨 , 比赛 就 取消
- Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
- 他 买 了 一辆 新 的 赛车
- Anh ấy đã mua một chiếc xe đua mới.
- 他 在 比赛 中 排名 第一
- Anh ấy đứng thứ nhất trong cuộc thi.
- 他 一场 比赛 都 没北过
- Anh ấy chưa từng thua trận nào.
- 他 在 中文 演讲比赛 中 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành được giải nhất trong cuộc thi thuyết trình tiếng Trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
赛›