Đọc nhanh: 抽球 (trừu cầu). Ý nghĩa là: vụt bóng; bạt bóng (thể thao); quả bạt.
抽球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vụt bóng; bạt bóng (thể thao); quả bạt
打乒乓球、网球等时,用球拍带提拉动作地猛烈击球
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽球
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 为什么 你 抽 这匹马 ?
- Sao bạn lại quất con ngựa này?
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
球›