Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học

300 từ

  • 满分 mǎnfēn

    điểm tối đa; điểm tuyệt đối

    right
  • 期末考试 qímò kǎoshì

    Kì thi cuối kì

    right
  • 同桌 tóng zhuō

    Bạn cùng bàn

    right
  • 实验室 shíyàn shì

    Phòng Thực Nghiệm

    right
  • 会计学 kuàijì xué

    Kế toán

    right
  • 高中生 gāozhōng shēng

    Học sinh cấp ba

    right
  • 低年级学生 dī niánjí xuéshēng

    Sinh viên những năm đầu

    right
  • 高年级学生 gāo niánjí xuéshēng

    Sinh viên những năm cuối

    right
  • 一年级大学生 yī niánjí dàxuéshēng

    Sinh viên năm thứ nhất

    right
  • 二年级大学生 èr niánjí dàxuéshēng

    Sinh viên năm thứ hai

    right
  • 三年级大学生 sān niánjí dàxuéshēng

    Sinh viên năm thứ ba

    right
  • 四年级大学生 sì niánjí dàxuéshēng

    Sinh viên năm thứ tư

    right
  • 博士生 bóshì shēng

    Nghiên cứu sinh tiến sĩ

    right
  • 学生会 xuéshēnghuì

    hội học sinh sinh viên

    right
  • 学士学位 xuéshì xuéwèi

    cử nhân (học vị)

    right
  • 文学士 wénxué shì

    Cử nhân khoa học xã hội

    right
  • 理学士 lǐxué shì

    Cử nhân khoa học tự nhiên

    right
  • 硕士学位 shuòshì xuéwèi

    Học vị thạc sĩ

    right
  • 博士学位 bóshì xuéwèi

    Học vị tiến sĩ

    right
  • 哲学博士 zhéxué bóshì

    Tiến sĩ triết học

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org