Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học

300 từ

  • 女校友 nǚ xiàoyǒu

    Bạn học nữ

    right
  • 得高分 dé gāo fēn

    Được điểm cao

    right
  • 视听教材 shìtīng jiàocái

    Giáo trình nghe nhìn

    right
  • 视听教具 shìtīng jiàojù

    Giáo cụ nghe nhìn

    right
  • 教学大纲 jiàoxué dàgāng

    Chương trình dạy học

    right
  • 教课 jiāo kè

    Giáo khoa

    right
  • 打铃 dǎ líng

    Đánh kẻng

    right
  • 布置作业 bùzhì zuòyè

    Bố trí bài tập

    right
  • 无监考考试制 wú jiānkǎo kǎoshì zhì

    Thể chế thi không có giám khảo

    right
  • 出卷 chū juàn

    Làm bài thi

    right
  • 模拟考试 mónǐ kǎoshì

    Thi theo kiểu mô phỏng

    right
  • 期中考试 qī zhōng kǎo shì

    Thi giữa học kỳ

    right
  • 开卷考试 kāijuàn kǎoshì

    Thi cho sử dụng tài liệu; đề thi mở

    right
  • 选答题 xuǎn dā tí

    Chọn đáp án

    right
  • 成就测试 chéngjiù cèshì

    Sát hạch kết quả

    right
  • 能力测试 nénglì cèshì

    Sát hạch năng lực

    right
  • 监考者 jiānkǎo zhě

    Giám khảo

    right
  • 批卷 pī juàn

    Chấm thi

    right
  • 校历 xiào lì

    Lịch làm việc của trường

    right
  • 校报 xiào bào

    Báo tường

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org