Đọc nhanh: 女校友 (nữ hiệu hữu). Ý nghĩa là: Bạn học nữ.
女校友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn học nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女校友
- 他 女朋友 有 一箩筐 有点 算是 万人迷 了
- Bạn gái của anh ta có lúm đồng tiền, cũng được gọi là vạn người mê.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 他 烦透了 女朋友 的 唠叨
- Anh ấy chán ngấy những lời phiền phức của bạn gái.
- 他们 的 友情 在 学校 里 萌发
- Tình bạn của họ nảy nở ở trường học.
- 他 把 玫瑰花 送给 女朋友
- Anh ấy tặng bạn gái hoa hồng.
- 我 的 女朋友 是 校花
- Bạn gái tôi là hoa khôi.
- 他 想 叫 上 女友 来 三人行
- Anh ta đang cố gắng để có một ba người với bạn gái của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
女›
校›