Đọc nhanh: 模拟考试 (mô nghĩ khảo thí). Ý nghĩa là: Thi theo kiểu mô phỏng.
模拟考试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thi theo kiểu mô phỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模拟考试
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 他 今天 考试 考得 很 好 , 笑 得 像 朵花 一样
- Hôm nay anh ấy làm bài kiểm tra rất tốt, cười tươi như hoa.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拟›
模›
考›
试›