Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học

300 từ

  • 校车 xiàochē

    Xe Buýt Đưa Đón Của Trường

    right
  • 大教室 dà jiàoshì

    Phòng học lớn; giảng đường

    right
  • 阶梯教室 jiētī jiàoshì

    Giảng đường

    right
  • 黑板擦 hēibǎn cā

    Khăn lau bảng

    right
  • 课桌椅 kè zhuō yǐ

    Bàn và ghế của lớp học

    right
  • 语言实验室 yǔyán shíyàn shì

    Phòng luyện âm

    right
  • 运动房 yùndòng fáng

    Phòng luyện tập

    right
  • 学生俱乐部 xuéshēng jùlèbù

    Câu lạc bộ sinh viên

    right
  • 教师办公室 jiàoshī bàngōngshì

    Phòng làm việc của giáo viên

    right
  • 教员休息室 jiàoyuán xiūxí shì

    Phòng nghỉ của giáo viên

    right
  • 医务室 yīwù shì

    phòng y tế; bệnh xá

    right
  • 少先队员 shàoxiānduì yuán

    Đội viên đội thiếu niên tiền phong

    right
  • 少先队小队 shàoxiānduì xiǎoduì

    Phân đội đội thiếu niên tiền phong

    right
  • 少先队中队 shàoxiānduì zhōngduì

    Trung đội thiếu niên tiền phong

    right
  • 少先队大队 shàoxiānduì dàduì

    Đại đội thiếu niên tiền phong

    right
  • 申请入学 shēnqǐng rùxué

    Xin nhập học

    right
  • 就学人数 jiùxué rénshù

    Số học sinh nhập học

    right
  • 入学考试 rùxué kǎoshì

    Thi đầu vào

    right
  • 高校入学考试 gāoxiào rùxué kǎoshì

    Thi đại học

    right
  • 学生证 xuéshēng zhèng

    Thẻ học sinh

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org