Đọc nhanh: 视听教材 (thị thính giáo tài). Ý nghĩa là: Giáo trình nghe nhìn.
视听教材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo trình nghe nhìn
早期的教材只有教科书、模型、挂图、实物、标本等,学生所用的学习材料只有文字印刷材料。随着科学技术的发展,录音,录像等非书本教学资料引入教学,成为视听教材。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视听教材
- 在 此 聆听 您 的 雅教
- Ở đây lắng nghe sự chỉ giáo thanh nhã của bạn.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 函购 电视 英语教材
- gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
- 她 上传 了 一个 教学 视频
- Cô ấy đã đăng một video dạy học.
- 听说 你 箭法 不错 , 特 来 请教 请教
- Nghe nói tiễn pháp của bạn không tồi, đặc biệt tới xin chỉ giáo.
- 教育 差距 需要 得到 重视
- Khoảng cách giáo dục cần được chú ý.
- 两个 学校 使用 同样 的 教材
- Hai trường học sử dụng tài liệu giống nhau.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
听›
教›
材›
视›