Đọc nhanh: 批卷 (phê quyển). Ý nghĩa là: Chấm thi.
批卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chấm thi
批卷,读音为pī juàn,汉语词语,意思是批阅考卷。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批卷
- 老师 正在 批改 试卷
- Thầy giáo đang chấm bài thi.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 越南 小卷 粉 传入 国内 后 , 受到 大批 美食 爱好者 的 青睐
- Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.
- 老师 批改 了 很多 卷子
- Thầy giáo chấm rất nhiều bản kiểm tra
- 批改 试卷 的确 是 个 苦事
- Việc chấm bài thi thật sự là một công việc đau khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
批›