Đọc nhanh: 布置作业 (bố trí tá nghiệp). Ý nghĩa là: Bố trí bài tập.
布置作业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bố trí bài tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布置作业
- 不要 抄 别人 的 作业
- Đừng chép bài tập của người khác.
- 不要 随便 钞 别人 的 作业
- Đừng tùy tiện sao chép bài tập của người khác.
- 他 倒换 了 房间 的 布置
- Anh ấy đã đổi cách bố trí trong phòng.
- 个别 同学 常常 不 交 作业
- Học sinh cá biệt thường không nộp bài tập.
- 今天 的 作业 不算 多
- Bài tập hôm nay không nhiều lắm.
- 老师 留言 布置 作业
- Giáo viên để lại tin nhắn giao bài tập về nhà.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 今天 的 作业 是 什么 ?
- Bài tập về nhà hôm nay là gì vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
作›
布›
置›