Đọc nhanh: 视听教具 (thị thính giáo cụ). Ý nghĩa là: Giáo cụ nghe nhìn.
视听教具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo cụ nghe nhìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视听教具
- 孩子 们 在 教室 里 专心 听课
- Các em nhỏ đang tập trung nghe giảng.
- 混淆视听
- đánh lừa tai mắt quần chúng.
- 函购 电视 英语教材
- gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
- 她 上传 了 一个 教学 视频
- Cô ấy đã đăng một video dạy học.
- 教育 差距 需要 得到 重视
- Khoảng cách giáo dục cần được chú ý.
- 教育 受到 政府 的 高度重视
- Giáo dục được chính phủ chú trọng.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 听 他 的话 , 管教 没错
- Nghe lời anh ấy đảm bảo không sai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
听›
教›
视›