Đọc nhanh: 开卷考试 (khai quyển khảo thí). Ý nghĩa là: Thi cho sử dụng tài liệu; đề thi mở.
开卷考试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thi cho sử dụng tài liệu; đề thi mở
开卷考试是一种考试类型。考生可以自由拿资料、课本参加考试。考生可以自由查看资料、课本,但是不可以互相商量答案,也不要向别人借阅资料。与闭卷考试相比,开卷考试的试题更具开放性,更加灵活,为考生回答问题提供了充分的思考空间,有利于考生充分发表自己的见解,展现自己的能力,发挥自己的水平。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开卷考试
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 期末考试 快要 开始 了
- Kỳ thi cuối kỳ sắp bắt đầu.
- 考试 完毕 , 他 很 开心
- Thi xong, anh ấy rất vui.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 考试 前 一个 星期 , 他 每天 都 开夜车 复习
- một tuần trước kỳ thi, ngày nào anh cũng thức khuya để ôn tập.
- 他 下周 将要 考试 数学
- Tuần tới anh ấy phải thi toán.
- 考试 倒计时 开始 了
- Đếm ngược đến kỳ thi đã bắt đầu.
- 临 考试 , 才 开始 复习
- Sắp thi, mới bắt đầu ôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
开›
考›
试›