Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Cách Đọc Tiền Tệ Trong Tiếng Trung

54 từ

  • 百 bǎi

    Trăm

    right
  • 存折 cúnzhé

    sổ tiết kiệm; sổ ghi tiền gởi ngân hàng; sổ tài khoản; sổ gửi tiền

    right
  • 盾 dùn

    Cái Thuẫn, Lá Chắn, Cái Khiên

    right
  • 法郎 fàláng

    đồng frăng; đồng phơ-răngPhơ-răng

    right
  • 分 fēn

    Phút

    right
  • 换钱 huànqián

    đổi tiềnbán lấy tiền; bán được tiền

    right
  • 汇率 huìlǜ

    Tỷ Suất, Tỷ Giá Hối Đoái

    right
  • 货币 huòbì

    Tiền

    right
  • 角 jiǎo

    Sừng

    right
  • 金额 jīn'é

    Kim Ngạch, Số Tiền

    right
  • 块 kuài

    Đồng

    right
  • 里拉 lǐlā

    đồng Lia (tiền của I-ta-li-a)

    right
  • 利息 lìxī

    Lợi Tức

    right
  • 卢比 lúbǐ

    đồng Ru-pi (tiền Ấn Độ, Pa-ki-xtan, Nê-pan)

    right
  • 卢布 lúbù

    đồng Rúp (tiền Liên Xô cũ) (lúbù)

    right
  • 马克 mǎkè

    Mác; đồng Mác (tiền Đức)Mác; đồng Mác

    right
  • 毛 máo

    Hào (Lượng Từ Của Tiền)

    right
  • 面额 miàn'é

    mệnh giá; loại (tiền tệ)

    right
  • 千 qiān

    Ngàn

    right
  • 人民币 rénmínbì

    Nhân Dân Tệ

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org