人民币 rénmínbì
volume volume

Từ hán việt: 【nhân dân tệ】

Đọc nhanh: 人民币 (nhân dân tệ). Ý nghĩa là: nhân dân tệ (tiền Trung Quốc). Ví dụ : - 你有多少人民币? Cậu có bao nhiêu nhân dân tệ.. - 这是一万块人民币。 Đây là mười ngàn nhân dân tệ.

Ý Nghĩa của "人民币" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

人民币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhân dân tệ (tiền Trung Quốc)

中国法定货币以圆为单位

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 多少 duōshǎo 人民币 rénmínbì

    - Cậu có bao nhiêu nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一万块 yīwànkuài 人民币 rénmínbì

    - Đây là mười ngàn nhân dân tệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人民币

  • volume volume

    - 1 yuán 人民币 rénmínbì

    - 1 đồng nhân dân tệ.

  • volume volume

    - qǐng 这些 zhèxiē 人民币 rénmínbì 换成 huànchéng 欧元 ōuyuán

    - Xin hãy đổi số nhân dân tệ này thành euro.

  • volume volume

    - yǒu 一元 yīyuán 人民币 rénmínbì

    - Tớ có một đồng.

  • volume volume

    - yǒu 多少 duōshǎo 人民币 rénmínbì

    - Cậu có bao nhiêu nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一万块 yīwànkuài 人民币 rénmínbì

    - Đây là mười ngàn nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 美元 měiyuán 换成 huànchéng 人民币 rénmínbì

    - Anh ấy đổi đô la Mỹ thành nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 越南盾 yuènándùn de 价值 jiàzhí 低于 dīyú 人民币 rénmínbì

    - Việt Nam đồng có giá trị thấp hơn nhân dân tệ.

  • volume volume

    - xiǎng 美元 měiyuán 兑换 duìhuàn chéng 人民币 rénmínbì

    - Tôi muốn đổi đô la Mỹ sang nhân dân tệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao