Đọc nhanh: 法郎 (pháp lang). Ý nghĩa là: đồng frăng; đồng phơ-răng, Phơ-răng.
法郎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồng frăng; đồng phơ-răng
法国、瑞士等国的本位货币 (法franc)
✪ 2. Phơ-răng
法国货币单位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法郎
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 我 需要 把 美金 换成 法郎
- Tôi cần đổi đô la Mỹ sang franc.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 准新郎 决定 告诉 他 的 父亲 , 以 寻求 解决 方法
- Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
郎›