Đọc nhanh: 存折 (tồn chiết). Ý nghĩa là: sổ tiết kiệm; sổ ghi tiền gởi ngân hàng; sổ tài khoản; sổ gửi tiền. Ví dụ : - 这是我的存折。 Đây là sổ tài khoản của tôi.. - 活期储蓄存折。 sổ tiết kiệm hiện hành.. - 要是他不能找到存折,该怎么办? Nếu anh ấy không tìm thấy sổ tiết kiệm, nên làm sao bây giờ?
存折 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ tiết kiệm; sổ ghi tiền gởi ngân hàng; sổ tài khoản; sổ gửi tiền
银行、信用合作社等发给存款者作为凭证的小本子
- 这 是 我 的 存折
- Đây là sổ tài khoản của tôi.
- 活期储蓄 存折
- sổ tiết kiệm hiện hành.
- 要是 他 不能 找到 存折 , 该 怎么办 ?
- Nếu anh ấy không tìm thấy sổ tiết kiệm, nên làm sao bây giờ?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存折
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 要是 他 不能 找到 存折 , 该 怎么办 ?
- Nếu anh ấy không tìm thấy sổ tiết kiệm, nên làm sao bây giờ?
- 活期储蓄 存折
- sổ tiết kiệm hiện hành.
- 这 是 我 的 存折
- Đây là sổ tài khoản của tôi.
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 这 是 我 的 存折 儿
- Đây là sổ tiết kiệm của tôi.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
折›