里拉 lǐlā
volume volume

Từ hán việt: 【lí lạp】

Đọc nhanh: 里拉 (lí lạp). Ý nghĩa là: đồng Lia (tiền của I-ta-li-a).

Ý Nghĩa của "里拉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

里拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng Lia (tiền của I-ta-li-a)

意大利的本位货币 (意lira)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里拉

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn shì 一个 yígè 伟人 wěirén

    - Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.

  • volume volume

    - 德里 délǐ yóu 一家 yījiā 大型 dàxíng 医疗保健 yīliáobǎojiàn 公司 gōngsī 所有 suǒyǒu

    - Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.

  • volume volume

    - cóng 仓库 cāngkù 划拉 huálā xiē jiù líng 凑合着 còuhezhe yòng

    - tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 拉上 lāshàng le 窗帘 chuānglián 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng de

    - Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ huì hěn 开心 kāixīn

    - Hillary sẽ không hài lòng.

  • volume volume

    - 他开 tākāi zhe 拖拉机 tuōlājī 田里 tiánlǐ

    - Anh ấy lái chiếc máy kéo đi ra đồng.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 农家 nóngjiā 庭院 tíngyuàn tíng zhe 一台 yītái 拖拉机 tuōlājī

    - Trong sân nhà nông trại này có một chiếc máy kéo đang đậu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao