Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 一下儿 yīxiàr

    Một Lát, Một Lúc

    right
  • 上网 shàngwǎng

    Lên Mạng

    right
  • 上车 shàng chē

    Lên Xe

    right
  • 下车 xià chē

    Xuống Xe

    right
  • 下雨 xià yǔ

    Đổ Mưa

    right
  • 不客气 bù kèqì

    Không Có Gì

    right
  • 出租车 chūzū chē

    Xe Thuê, Xe Taxi

    right
  • 国外 guówài

    Nước Ngoài

    right
  • 女孩儿 nǚhái ér

    Cô Bé, Cô Gái; Con Gái

    right
  • 好吃 hǎo chī

    Ngon

    right
  • 手机 shǒujī

    Điện Thoại Di Động

    right
  • 打球 dǎqiú

    Chơi Bóng

    right
  • 星期天 xīngqī tiān

    Chủ Nhật

    right
  • 有时候 yǒu shíhòu

    Có Đôi Lúc, Thỉnh Thoảng, Có Khi

    right
  • 机票 jīpiào

    Vé Máy Bay

    right
  • 没事儿 méishì er

    Không Có Việc Gì

    right
  • 爸爸 bàba

    Bố

    right
  • 牛奶 niúnǎi

    Sữa

    right
  • 玩儿 wánr

    Chơi

    right
  • 男朋友 nán péngyǒu

    Bạn Trai

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org