上网 shàngwǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thượng võng】

Đọc nhanh: 上网 (thượng võng). Ý nghĩa là: lên mạng; lướt mạng. Ví dụ : - 我每天上网查资料。 Tôi lên mạng mỗi ngày để tra cứu tài liệu.. - 他喜欢上网玩游戏。 Anh ấy thích lên mạng chơi game.. - 我们一起上网看电影。 Chúng tôi cùng nhau lên mạng xem phim.

Ý Nghĩa của "上网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

上网 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lên mạng; lướt mạng

进入网络;特指用户的电子计算机连接到互联网上进行信息检索、查询等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每天 měitiān 上网 shàngwǎng 查资料 cházīliào

    - Tôi lên mạng mỗi ngày để tra cứu tài liệu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 上网 shàngwǎng 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy thích lên mạng chơi game.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 上网 shàngwǎng kàn 电影 diànyǐng

    - Chúng tôi cùng nhau lên mạng xem phim.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上网

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 网上 wǎngshàng lǎn 新闻 xīnwén

    - Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.

  • volume volume

    - zài 网上 wǎngshàng zuò 科普 kēpǔ 视频 shìpín

    - Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.

  • volume volume

    - zài 网上 wǎngshàng 分享 fēnxiǎng 黄色图片 huángsètúpiàn

    - Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 经常 jīngcháng dào 网上 wǎngshàng 下载 xiàzǎi 文件 wénjiàn

    - Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 电闸 diànzhá xiāng 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 黄蜡 huánglà guǎn 绝缘 juéyuán 套管 tàoguǎn 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 名称 míngchēng zài 网上 wǎngshàng shì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo de

    - Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.

  • - 可以 kěyǐ zài 网上 wǎngshàng 找到 zhǎodào 许多 xǔduō 免费 miǎnfèi de 学习材料 xuéxícáiliào

    - Bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu học tập miễn phí trên mạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao