下雨 xià yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hạ vũ】

Đọc nhanh: 下雨 (hạ vũ). Ý nghĩa là: mưa; mưa rơi; trời mưa. Ví dụ : - 今天下雨了。 Hôm nay trời mưa rồi.. - 下雨了不上班了。 Trời mưa rồi, không đi làm nữa.. - 天快要下雨了。 Trời sắp mưa rồi.

Ý Nghĩa của "下雨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

下雨 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưa; mưa rơi; trời mưa

一种自然现象,雨水从天上落下来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 下雨 xiàyǔ le

    - Hôm nay trời mưa rồi.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 上班 shàngbān le

    - Trời mưa rồi, không đi làm nữa.

  • volume volume

    - tiān 快要 kuàiyào 下雨 xiàyǔ le

    - Trời sắp mưa rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 下雨

✪ 1. 下 + 了、过 + ... + 雨

cách dùng động từ ly hợp

Ví dụ:
  • volume

    - xià le 一整天 yīzhěngtiān

    - Trời mưa cả ngày.

  • volume

    - xià le 一场 yīchǎng 大雨 dàyǔ

    - Mưa một trận to.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下雨

  • volume volume

    - xià zhe 零零星星 línglíngxīngxing de 小雨 xiǎoyǔ

    - mưa nhỏ lác đác.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 下雨 xiàyǔ 比赛 bǐsài jiù 取消 qǔxiāo

    - Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.

  • volume volume

    - xià zhe 大雨 dàyǔ 辨不清 biànbùqīng 方位 fāngwèi

    - mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ 不要紧 búyàojǐn hǎo zài dài 雨伞 yǔsǎn lái

    - Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.

  • volume volume

    - 一连 yīlián xià le hǎo 几天 jǐtiān 墙壁 qiángbì dōu 返潮 fǎncháo le

    - mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le hǎo zài dài le sǎn

    - Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.

  • volume volume

    - xià le 一阵子 yīzhènzi 现在 xiànzài tíng le

    - Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.

  • volume volume

    - 一连 yīlián xià le 三天 sāntiān

    - Mưa ba ngày liên tiếp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao