部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khí (气) Công (工)
Các biến thể (Dị thể) của 氢
氫
氢 là gì? 氢 (Khinh). Bộ Khí 气 (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノ一一フフ丶一丨一). Chi tiết hơn...