部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khí (气) Nhật (日) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 氲
氳
氲 là gì? 氲 (Uân). Bộ Khí 气 (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノ一一フ丨フ一一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: khí nặng. Chi tiết hơn...