部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khí (气)
Các biến thể (Dị thể) của 氮
㲷 淡
氮 là gì? 氮 (đạm). Bộ Khí 气 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一フ丶ノノ丶丶ノノ丶). Ý nghĩa là: Chất đạm (nitrogen, kí hiệu N). Chi tiết hơn...