部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khí (气) Vi (囗) Nhân (Nhân Đứng) (人) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 氳
氲
氳 là gì? 氳 (Uân). Bộ Khí 气 (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノ一一フ丨フノ丶一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: khí nặng. Chi tiết hơn...