Các biến thể (Dị thể) của 氳

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 氳 theo âm hán việt

氳 là gì? (Uân). Bộ Khí (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: khí nặng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • khí nặng

Từ điển Thiều Chửu

  • Nhân uân khí trời đất hoà hợp.

Từ ghép với 氳