Các biến thể (Dị thể) của 莸
Ý nghĩa của từ 莸 theo âm hán việt
莸 là gì? 莸 (Do, Du). Bộ Thảo 艸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨ノフノ一ノフ丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cỏ du (lá có răng cưa, mùi rất hôi)
- 2. một loại cây bụi nhỏ (rụng lá, lá hình trứng, hoa màu lam, kết quả nang, toàn cây hoặc phần rễ dùng làm thuốc)
Từ ghép với 莸