部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Đầu (亠) Khẩu (口) Tiểu (小) Uông (尢) Chủ (丶)
憱 là gì? 憱 (Túc, Xúc). Bộ Tâm 心 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶). Ý nghĩa là: 3. buồn rầu, 4. đá, 3. buồn rầu, 4. đá. Chi tiết hơn...