部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Uông (尢) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 肬
疣
肬 là gì? 肬 (Vưu). Bộ Nhục 肉 (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ一一一ノフ丶). Ý nghĩa là: cái bướu. Chi tiết hơn...