- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
- Các bộ:
Ngư (魚)
Uông (尢)
Chủ (丶)
- Pinyin:
Yóu
- Âm hán việt:
Vưu
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰魚尤
- Thương hiệt:NFIKU (弓火戈大山)
- Bảng mã:U+9B77
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 魷
Ý nghĩa của từ 魷 theo âm hán việt
魷 là gì? 魷 (Vưu). Bộ Ngư 魚 (+4 nét). Tổng 15 nét but (ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノフ丶). Ý nghĩa là: cá mực, Cá mực. Từ ghép với 魷 : vưu ngư [yóuyú] Cá mực., Todarodes pacificus). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 魷魚
- vưu ngư [yóuyú] Cá mực.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 魷