- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Uông 尢 (+4 nét)
- Các bộ:
Uông (尢)
Ngọc (王)
- Pinyin:
Wāng
- Âm hán việt:
Uông
- Nét bút:一ノフ一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿺尢王
- Thương hiệt:KUMG (大山一土)
- Bảng mã:U+5C2A
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 尪
-
Cách viết khác
㒬
尣
尩
尫
𡯁
𡯂
𡯪
𡯭
Ý nghĩa của từ 尪 theo âm hán việt
尪 là gì? 尪 (Uông). Bộ Uông 尢 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一ノフ一一丨一). Ý nghĩa là: 1. kiễng chân, 2. yếu đuối, Bệnh khom xương, Gầy yếu, Khiễng chân.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. kiễng chân
- 2. yếu đuối
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Gầy yếu
- “Thế hữu uông luy nhi thọ khảo” 世有尪羸而壽考 (Thượng thần tông hoàng đế thư 上神宗皇帝書) Trên đời có người gầy yếu mà sống lâu.
Trích: Tô Thức 蘇軾
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 尪