Các biến thể (Dị thể) của 鹫

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩀻 𩾵 𪆩

Ý nghĩa của từ 鹫 theo âm hán việt

鹫 là gì? (Thứu). Bộ điểu (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: chim kên kên. Chi tiết hơn...

Âm:

Thứu

Từ điển phổ thông

  • chim kên kên

Từ ghép với 鹫