部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đầu (亠) Khẩu (口) Tiểu (小) Uông (尢) Chủ (丶) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 鹫
鷲
𩀻 𩾵 𪆩
鹫 là gì? 鹫 (Thứu). Bộ điểu 鳥 (+12 nét). Tổng 17 nét but (丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丶フ一). Ý nghĩa là: chim kên kên. Chi tiết hơn...