部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngư (鱼) Uông (尢) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 鱿
魷
鱿 là gì? 鱿 (Vưu). Bộ Ngư 魚 (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノフ丨フ一丨一一一ノフ丶). Ý nghĩa là: cá mực. Từ ghép với 鱿 : vưu ngư [yóuyú] Cá mực. Chi tiết hơn...
- vưu ngư [yóuyú] Cá mực.