- Tổng số nét:21 nét
- Bộ:Phong 風 (+12 nét)
- Các bộ:
Phong (風)
- Pinyin:
Biāo
, Biǎo
- Âm hán việt:
Biểu
- Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿺風焱
- Thương hiệt:HNFFF (竹弓火火火)
- Bảng mã:U+98C8
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 飈
-
Cách viết khác
飆
-
Giản thể
飚
Ý nghĩa của từ 飈 theo âm hán việt
飈 là gì? 飈 (Biểu). Bộ Phong 風 (+12 nét). Tổng 21 nét but (ノフノ丨フ一丨一丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶). Ý nghĩa là: gió cuốn, Gió mạnh, bạo phong. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Gió mạnh, bạo phong
- “Nhất thinh lôi chấn thanh biểu khởi” 一聲雷震清飈起 (Đại 48, 185 thượng 大四八, 一八五上) Một tiếng sấm vang gió (mạnh) mát nổi.
Trích: Bích Nham Lục 碧巖錄
Từ ghép với 飈